DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vnm
CTCP Sữa Việt Nam
67.90 -0.10 2,964,400 817,991 2,089,955,445 141,490 54.11%

Biểu đồ 52 tuần
2/
msn
CTCP Tập đoàn Masan
72.30 1.10 6,123,100 641,601 1,430,843,406 103,307 30.28%

Biểu đồ 52 tuần
3/
sab
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Sài Gòn
58.90 1.20 2,243,700 112,200 1,282,562,372 75,286 62.30%

Biểu đồ 52 tuần
4/
kdc
CTCP Tập đoàn KIDO
63.80 0.30 822,900 427,138 261,688,970 14,832 23.36%

Biểu đồ 52 tuần
5/
bhn
Tổng Công ty cổ phần Bia - Rượu - Nước giải khát Hà Nội
37.25 0 0 8,654 231,800,000 8,635 17.59%

Biểu đồ 52 tuần
6/
sbt
CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
11.30 -0.15 2,595,800 1,665,604 740,500,993 8,368 15.35%

Biểu đồ 52 tuần
7/
dbc
CTCP Tập đoàn Dabaco Việt Nam
29.30 -0.20 7,709,500 887,417 242,001,859 7,054 6.47%

Biểu đồ 52 tuần
8/
vcf
CTCP Vinacafé Biên Hòa
220 0 0 2,386 26,579,135 5,847 0.61%

Biểu đồ 52 tuần
9/
pan
CTCP Tập đoàn Pan
22.40 0.10 1,117,200 440,279 216,294,580 4,834 17.77%

Biểu đồ 52 tuần
10/
sls
CTCP Mía Đường Sơn La
163.50 -0.90 11,900 10,964 9,791,945 1,610 0.20%

Biểu đồ 52 tuần
11/
hhc
CTCP Bánh kẹo Hải Hà
83 0 0 10,589 16,425,000 1,363 0.23%

Biểu đồ 52 tuần
12/
smb
CTCP Bia Sài Gòn - Miền Trung
37.75 0.25 25,900 14,796 29,846,648 1,134 13.40%

Biểu đồ 52 tuần
13/
naf
CTCP Nafoods Group
18.60 -0.20 376,700 187,441 50,564,152 966 28.66%

Biểu đồ 52 tuần
14/
bbc
CTCP Bibica
51 2.35 400 33,642 18,703,097 951 0.84%

Biểu đồ 52 tuần
15/
bcf
CTCP Thực phẩm Bích Chi
28.90 -0.60 7,300 1,122 32,283,180 933 0%

Biểu đồ 52 tuần
16/
lss
CTCP Mía Đường Lam Sơn
10.90 0 360,100 284,588 74,547,993 813 49%

Biểu đồ 52 tuần
17/
saf
CTCP Lương thực Thực phẩm Safoco
49.90 0 0 2,160 12,046,590 601 3.57%

Biểu đồ 52 tuần
18/
dat
CTCP Đầu tư du lịch và Phát triển Thủy sản
9.45 0 800 3,474 62,935,104 595 49%

Biểu đồ 52 tuần
19/
sgc
CTCP Xuất nhập khẩu Sa Giang
75 0 0 2,996 7,147,580 536 0.91%

Biểu đồ 52 tuần
20/
tar
CTCP Nông nghiệp Công nghệ cao Trung An
5.20 0 0 879,226 78,319,777 407 0.10%

Biểu đồ 52 tuần
21/
can
CTCP Đồ hộp Hạ Long
52.90 4.20 100 7,074 5,000,000 265 19.57%

Biểu đồ 52 tuần
22/
bna
Công ty Cổ phần Đầu tư Sản xuất Bảo Ngọc
10.20 0.10 101,000 214,770 24,999,855 255 0.71%

Biểu đồ 52 tuần
23/
kts
CTCP Đường Kon Tum
42.90 0.10 700 4,046 5,070,000 218 0.19%

Biểu đồ 52 tuần
24/
laf
CTCP Chế biến hàng Xuất khẩu Long An
14.25 0 2,900 43,707 14,728,019 210 1.88%

Biểu đồ 52 tuần
25/
vdl
CTCP Thực phẩm Lâm Đồng
14.10 0 0 2,253 14,657,150 207 0.66%

Biểu đồ 52 tuần
26/
tfc
CTCP Trang
11 0 5,000 4,829 16,829,994 185 32.23%

Biểu đồ 52 tuần
27/
thb
CTCP Bia Hà Nội - Thanh Hóa
11.80 0.10 500 8,361 11,424,570 134 6.29%

Biểu đồ 52 tuần
28/
vhe
CTCP Dược liệu và Thực phẩm Việt Nam
3.30 -0.20 1,146,800 211,137 33,140,000 113 0%

Biểu đồ 52 tuần
29/
scd
CTCP Nước giải khát Chương Dương
11.70 0 0 7,752 8,500,000 99 6.88%

Biểu đồ 52 tuần
30/
agm
CTCP Xuất nhập khẩu An Giang
4.97 0.32 386,700 51,797 18,200,000 90 49%

Biểu đồ 52 tuần
31/
had
CTCP Bia Hà Nội - Hải Dương
15 0 700 4,467 4,000,000 60 0.94%

Biểu đồ 52 tuần
32/
vtl
CTCP Vang Thăng Long
5.10 -0.10 500 1,250 10,119,984 59 0%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc